0319013229 – CÔNG TY CỔ PHẦN AKALIKA HOLDINGS
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY CỔ PHẦN AKALIKA HOLDINGS | |
---|---|
Mã số thuế | 0319013229 |
Địa chỉ Thuế | Số 25, Đường 59, Khu phố 9, Phường An Khánh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 25, Đường 59, Khu phố 9, Phường Thảo Điền, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | AKALIKA HOLDINGS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AKALIKA HOLDINGS |
Người đại diện | NGUYỄN GIA SƠN Ngoài ra, NGUYỄN GIA SƠN còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0938092929 |
Ngày hoạt động | 2025-06-20 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Ngành nghề chính | Bán buôn gạo |
Cập nhật mã số thuế 0319013229 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng cây nấm |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cau, trồng tre |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, cải tạo đồi trọc |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác mỏ và khai thác khoáng chất và nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu như: nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất, graphite tự nhiên và các chất phụ gia khác. (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến rau củ quả, trái cây tươi, trái cây sấy, thực phẩm đông lạnh |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng có nguồn gốc từ thực vật |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa (Không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình an sinh – công ích |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: dịch vụ khách sạn; biệt thự du lịch (resort) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Trừ tư vấn mang tính chất pháp lý, trừ đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng – Đoàn thể) |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Điều trị vật lý trị liệu, đông y (Trừ các hoạt động gây chảy máu và không có bệnh nhân lưu trú) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc (trừ hoạt động khám, chữa bệnh) (không có bệnh nhân lưu trú) |
8790 | Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Trừ các hoạt động gây chảy máu) (trừ dịch vụ xông hơi, xoa bóp) (Trừ kinh doanh dịch vụ bảo vệ) |