3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công, chế tác đồ trang sức từ vàng, bạc và kim loại quý khác (không bao gồm vàng miếng) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa (không bao gồm chứng khoán, bảo hiểm, đấu giá hàng hóa, tài sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Không bao gồm động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc và kim loại quý khác (Không bao gồm vàng miếng) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Trừ các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác; Bán buôn đá quí và đá bán quí, kim cương, san hô, xà cừ, mã nào, ngọc trai và các đồ trang sức khác. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Không bao gồm đấu giá, Trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ đồ thờ cúng và hàng hóa phục vụ mục đích tín ngưỡng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (không bao gồm vàng miếng) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Không bao gồm hoạt động đấu giá, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động đấu giá, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ trang sức |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa đồ trang sức |