| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cống, vách phòng bằng kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: – Gia công cơ khí chính xác, gia công đồ gá; chi tiết, linh kiện, phụ tùng máy |
| 2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công khuôn mẫu các loại, khuôn mẫu ngành nhựa, khuôn ép nhựa, khuôn đúc áp lực, khuôn dập, khuôn đúc |
| 3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp xây dựng |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp, lâm nghiệp, xây dựng |
| 3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
| 3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo trì hệ thống điện, điện lạnh |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3830 |
Tái chế phế liệu |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, nhà máy, nhà xưởng, công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ kinh doanh vàng miếng, vàng nguyên liệu) |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ vàng miếng, hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG) |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |