0318950010 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT KIẾN VIỆT
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT KIẾN VIỆT | |
---|---|
Mã số thuế | 0318950010 |
Địa chỉ Thuế | Số 2/130E Ấp Tân Lập, Xã Xuân Thới Sơn, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Địa chỉ | Số 2/130E Ấp Tân Lập, Xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | KIEN VIET TRADING CONSTRUCTION SERVICES AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIEN VIET TRADING CONSTRUCTION SERVICES AND TECHNOLOGY CO., LTD |
Người đại diện | TRẦN XUÂN HÒA |
Điện thoại | 0889 123 863 |
Ngày hoạt động | 2025-05-13 |
Quản lý bởi | Tân Thới Hiệp – Thuế cơ sở 12 Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318950010 lần cuối vào 2025-09-02 10:21:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế. Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (trừ sản xuất, tồn trữ hóa chất tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các bon hoạt tính, chất phụ gia cho dầu nhờn, chất xúc tác cho cao su tổng họp, chất xúc tác và sản phẩm hóa chất khác sử dụng trong công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất dụng cụ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị điện |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng, đại tu, cải tạo, nâng cấp các công trình điện mặt trời |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt và bảo trì máy máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở), lắp đặt thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty, lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (không tái chế phế thải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây tải điện và trạm biến áp từ 35KV trở xuống (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải đảm bảo đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng hệ thống thủy lợi, hồ chứa. Xây dựng hệ thống thoát nước thải, Nhà máy xử lý nước thải, trạm bơm. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình hệ thống mạng internet, công trình công nghệ thông tin, tổng đài điện thoại; dây cáp truyền hình. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: xây dựng nhà máy chế biến thực phẩm, kho lạnh, cấp đông. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: thi công xây dựng kho lạnh, cấp đông. |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện lạnh, hệ thống báo cháy – chữa cháy, camera quan sát (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt hệ thống xử lý khí thải. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ kinh doanh dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính, thiết bị ngoại vi), bàn, ghế, tủ văn phòng. Bán buôn thiết bị ngành điện, xe cẩu, cần cẩu, dụng cụ thiết bị ngành xây lắp. Bán buôn thang máy, thang cuốn, thiết bị nâng hạ, băng tải và thiết bị, vật tư, phụ tùng các loại phục vụ sản xuất kinh doanh của công ty. Bán buôn máy móc thiết bị điện mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động quản lý bãi đỗ, trông giữ phương tiện đường bộ:ô tô, xe máy, xe đạp |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan – Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không – Giao nhận hàng hóa – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé xe |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính chi tiết: lắp đặt hệ thống mạng máy vi tính, lắp đặt thiết bị tin học, thiết bị mạng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh bất động sản |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Dịch vụ Tư vấn bất động sản, Dịch vụ môi giới bất động sản, Dịch vụ quản lý bất động sản (trừ tư vấn mang tính pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế, thẩm tra công trình xây dựng; Tư vấn thiết kế hệ thống điện dân dụng, điện công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng. Tư vấn, thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn thẩm tra hệ thống phòng cháy chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy chữa cháy, huấn luyện hướng dẫn nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: hoạt động thiết kế in ấn. Trang trí nội thất. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn môi trường |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị ngành điện, xe cẩu, cần cẩu, dụng cụ thiết bị ngành xây lắp. |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |