| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: gia công quần áo gồm cắt, may,.. |
| 1811 |
In ấn |
| 1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (không hoạt động tại trụ sở). |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: bán buôn hàng may mặc, quần áo |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: bán máy vi tính, các loại camera, máy in |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn hóa chất, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí) Chi tiết: phụ liệu may mặc, mực in |
| 4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: thiết kế thời trang |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói Chi tiết: đóng gói quần áo, túi xách,… |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ Dịch vụ lấy lại tài sản; Máy thu tiền xu đỗ xe; Báo cáo tòa án; Hoạt động đấu giá độc lập; Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ) Chi tiết: xuất nhập khẩu quần áo thời trang |
| 9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |