0109126515 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN THÀNH HƯNG
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG PHÁT TRIỂN THÀNH HƯNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0109126515 |
Địa chỉ Thuế | Đội 1, Thôn Đan Thê, Xã Bất Bạt, TP Hà Nội, Việt Nam |
Địa chỉ | Đội 1, Thôn Đan Thê, Xã Sơn Đà, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Tên quốc tế | THANH HUNG DEVELOPMENT CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Người đại diện | TẠ THÀNH HƯNG Ngoài ra, TẠ THÀNH HƯNG còn đại diện các doanh nghiệp, đơn vị: |
Điện thoại | 0985345001 |
Ngày hoạt động | 2020-03-12 |
Quản lý bởi | Vật Lại – Thuế cơ sở 17 Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: – Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: + Nhà cho một hộ gia đình; + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng; – Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
Cập nhật mã số thuế 0109126515 lần cuối vào 2025-09-26 01:54:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
window.gnshbrequest.cmd.push(function() {
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các thiết bị vận tải thủy (tàu, thuyền) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Thăm dò, khai thác nước dưới đất |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: – Xây dựng tất cả các loại nhà để ở như: + Nhà cho một hộ gia đình; + Nhà cho nhiều gia đình, bao gồm cả các toà nhà cao tầng; – Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: – Xây dựng mạng lưới đường dây truyền tải, phân phối điện và các công trình, cấu trúc có liên quan như: + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài + Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố – Trạm biến áp |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Khoan giếng nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: – Xây dựng công trình thủy như: + Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống… + Đập và đê |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ dò mìn và các loại tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hoạt động phòng chống mối cho các công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình; – Tư vấn lựa chọn nhà thầu xây dựng; – Tư vấn đấu thầu; – Tư vấn lập hồ sơ mời thầu; – Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; – Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình, bao gồm: Thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; thiết kế cơ – điện công trình; thiết kế cấp – thoát nước công trình; thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; – Thẩm tra dự toán xây dựng công trình; – Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng – công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; – Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; – Khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa chất công trình, khảo sát hiện trạng công trình; – Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Hoạt động trang trí nội thất; – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; – Thiết kế cấp – thoát nước công trình; – Thiết kế xây dựng công trình giao thông; – Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |