4800935546 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ CAO BẰNG

4800935546 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ CAO BẰNG


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ CAO BẰNG
Mã số thuế 4800935546
Địa chỉ Thuế Tổ dân phố 1, Xã Phục Hòa, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Địa chỉ Tổ dân phố 1, Thị Trấn Hòa Thuận, Huyện Quảng Hòa, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
Tình trạng Đang hoạt động
Tên quốc tế CAO BANG TRADING AND MECHANICAL COMPANY LIMITED
Người đại diện NGUYỄN VĂN TÚ
Điện thoại 0964555599
Ngày hoạt động 2024-01-26
Quản lý bởi Thuế cơ sở 3 tỉnh Cao Bằng
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Ngành nghề chính Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
Cập nhật mã số thuế 4800935546 lần cuối vào 2025-09-26 01:54:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});

window.gnshbrequest.cmd.push(function() {
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: – Sản xuất gỗ lạng, ván mỏng và các loại ván, tấm mỏng bằng gỗ tương tự; – Sản xuất gỗ mảnh hoặc gỗ thớ; – Sản xuất gỗ ván ghép – Sản xuất gỗ dán mỏng, gỗ trang trí ván mỏng
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2620 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
2640 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
(Trừ thiết bị thu phát sóng)
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3830 Tái chế phế liệu
4101 Xây dựng nhà để ở
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4312 Chuẩn bị mặt bằng
(Loại trừ hoạt động nổ mìn)
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4542 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột…
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc – Bán buôn giày dép – Bán buôn phụ kiện thời trang – Bán buôn vải – Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác – Bán buôn quần áo
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết : – Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc… – Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ; thủy tinh – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: – Bán buôn quặng kim loại – Bán buôn nhôm, sắt, thép – Bán buôn đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác dạng nguyên sinh và bán thành phẩm: thỏi, thanh, tấm, lá, dải, dạng hình. – Bán buôn quặng sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm và quặng kim loại màu khác (Trừ hoạt động kinh doanh vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn tre, nứa; – Bán buôn gỗ cây và gỗ chế biến.
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại
4690 Bán buôn tổng hợp
(Trừ loại cấm)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4761 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ văn phòng phẩm
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, quần áo, giày dép, ba lô, vali, túi, cặp sách trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ gạo, ngô, thực phẩm, bán tại chợ hoặc lưu động.
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4791 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
(Không bao gồm hoạt động đấu giá)
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan
5320 Chuyển phát
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: – Thiết kế quy hoạch xây dựng; – Thiết kế kiến trúc công trình; – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện, công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; công trình xây dựng giao thông (Cầu – Đường bộ) Công trình xây dựng thủy lợi;
7310 Quảng cáo
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh.
9511 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
9521 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *