0201841355 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯƠNG PHÁT
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HƯƠNG PHÁT | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0201841355 |
| Địa chỉ Thuế | Thôn An Trì (nhà ông Lê Đắc Hưng), Xã Vĩnh Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam |
| Địa chỉ | Thôn An Trì (nhà ông Lê Đắc Hưng), Xã Thanh Lương, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | HUONG PHAT INVEST LIMITED COMPANY |
| Tên viết tắt | HP INVEST CO.,LTD |
| Người đại diện | TRẦN THỊ HƯƠNG |
| Điện thoại | 0934407555 |
| Ngày hoạt động | 2018-01-05 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 8 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, mì tôm, mì chính, bột mì, dầu ăn, bánh kẹo, hàng tạp hóa |
| Cập nhật mã số thuế 0201841355 lần cuối vào 2025-09-26 01:54:38. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
window.gnshbrequest.cmd.push(function() {
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
window.gnshbrequest.applyPassback(“1600772_masothue.com_standardbanner_responsive”, “[data-cptid=’1600772_masothue.com_standardbanner_responsive’]”);
});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện, trạm điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng, trùng tu, tôn tạo các công trình di tích lịch sử, văn hóa |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình nhà máy nước |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công trình ngầm. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt công trình điện |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa, mì tôm, mì chính, bột mì, dầu ăn, bánh kẹo, hàng tạp hóa |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, hàng kim khí |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô và xe container, xe bồn, xe téc |
| 4940 | Vận tải đường ống |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (Không bao gồm đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa |
