0111057650 – CÔNG TY TNHH TƯ VẤN QUANG SANG
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY TNHH TƯ VẤN QUANG SANG | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0111057650 |
| Địa chỉ Thuế | Số nhà 11, đường 17/8, Xã Quốc Oai, TP Hà Nội, Việt Nam |
| Địa chỉ | Số nhà 11, đường 17/8, Thị Trấn Quốc Oai, Huyện Quốc Oai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Tên quốc tế | QUANG SANG CONSULTING COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | QUANG SANG CONSULTING CO., LTD |
| Người đại diện | NGUYỄN HỮU VŨ |
| Điện thoại | 0962384444 |
| Ngày hoạt động | 2025-05-20 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 22 thành phố Hà Nội |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, không bao gồm hoạt động pháp lý của luật sư) |
| Cập nhật mã số thuế 0111057650 lần cuối vào 2025-11-18 15:06:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn (Trừ in tiền và dập khuôn tem) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in (Trừ in tiền và dập khuôn tem) |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại |
| 4311 | Phá dỡ (trừ hoạt động nổ mìn và dịch vụ rà phá bom,mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (trừ hoạt động nổ mìn và dịch vụ rà phá bom,mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ loại cấm) |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ hoạt động đấu giá) |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe taxi (Điều 6 Nghị định 158/2024/NĐ-CP); Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng (Điều 7 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Điều 14 Nghị định 158/2024/NĐ-CP) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics (Theo điều 3 Nghị định 163/2017/NĐ-CP); Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (trừ hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
| 5629 | Dịch vụ ăn uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát; Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (trừ hoạt động quán bar và quán giải khát có khiêu vũ) |
| 5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình (Loại trừ sản xuất phim và phát sóng) |
| 5912 | Hoạt động hậu kỳ (Loại trừ sản xuất phim và phát sóng) |
| 5920 | Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc Chi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke) |
| 6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Đại ký dịch vụ viễn thông (Khoản 24 Điều 3 Luật viễn thông 2009) |
| 6201 | Lập trình máy vi tính |
| 6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
| 6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
| 6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, không bao gồm hoạt động pháp lý của luật sư) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (khoản 1 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: tư vấn, môi giới bất động sản (Khoản 2, 8 Điều 3 Luật kinh doanh bất động sản) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Không bao gồm hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, không bao gồm hoạt động pháp lý của luật sư) |
| 7310 | Quảng cáo (Loại trừ quảng cáo trên không và quảng cáo thuốc lá) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế website, trang trí nội ngoại thất, thiết kế tạo mẫu, thiết kế quảng cáo |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động của các trung tâm giới thiệu và môi giới lao động, việc làm) |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; Dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
| 8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
| 8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức hội nghị, tổ chức sự kiện, hội thảo, lễ hội |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (Điều 28 Luật thương mại) (trừ đấu giá); Uỷ thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 50 luật quản lý ngoại thương 2017) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ sơ cấp (điểm c khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
| 8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); Giáo dục dự bị; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính. (Điều 44 Luật giáo dục 2019) (Trừ hoạt động Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục, Tư vấn du học (Điều 106 Nghị định 46/2017/NĐ-CP); Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục, Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục, Dịch vụ kiểm tra giáo dục, Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên (Theo điều 107, nghị định số 46/2017/NĐ-CP và Điều 2, Nghị định số 135/2018/NĐ-CP) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
