0801137493 – CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XD VÀ TM LINH ANH
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
| CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XD VÀ TM LINH ANH | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0801137493 |
| Địa chỉ Thuế | Thôn Phúc Giới, Xã Hà Đông, TP Hải Phòng, Việt Nam |
| Địa chỉ | Thôn Phúc Giới, Xã Thanh Bính, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
| Người đại diện | LÊ ĐỨC LINH |
| Điện thoại | 0934558488/ 09466689 |
| Ngày hoạt động | 2015-04-14 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 14 thành phố Hải Phòng |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| Cập nhật mã số thuế 0801137493 lần cuối vào 2025-11-18 16:49:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
| |
|
(adsbygoogle = window.adsbygoogle || []).push({});
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ , nhà trọ, phòng trọ |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường bộ |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác hi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư, khu đô thị; xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 110kv; xây dựng công trình kè, cống, kênh. |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết:Phã dỡ công trình |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đóng cọc, chống ẩm |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán xăng, dầu, dầu nhớt, gas, bếp gas, bình gas, linh kiện thiết bị khác của ngành gas |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn gas, bếp gas, bình gas, linh kiện thiết bị khác của ngành gas |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, gạch, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: KInh doanh dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khu vui chơi giải trí |
