1811 |
In ấn (theo quy định tại Nghị định số 60/2014/NĐ – CP ngày 19/6/2014 quy định về hoạt động in) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (theo quy định tại Nghị định số 60/2014/NĐ – CP ngày 19/6/2014 quy định về hoạt động in) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (loại trừ: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ cho hoạt động giáo dục |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8521 |
Giáo dục tiểu học (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (theo quy định tại Luật Giáo dục năm 2019) |