0318834014 – CÔNG TY CỔ PHẦN ECOX
CÔNG TY CỔ PHẦN ECOX | |
---|---|
Tên quốc tế | ECOX JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ECOX., JSC |
Mã số thuế | 0318834014 |
Địa chỉ | Số 13 Đường 14, Khu đô thị Lakeview City, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRÚC LINH |
Ngành nghề chính | Thoát nước và xử lý nước thải – (không hoạt động tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 0318834014 lần cuối vào 2025-02-13 15:17:02. | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản – (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp – Chi tiết: Sản xuất men vi sinh xử lý xử lý môi trường và chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic – Chi tiết: Sản xuất sản phẩm thiết bị chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật đô thị và thiết bị xử lý môi trường (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b)(trừ sản xuất ống nhựa) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại – (không hoạt động tại trụ sở) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại – Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa tương tự bằng kim loại để chứa hoặc phục vụ sản xuất (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Sản xuất thiết bị xử lý nước bằng kim loại phủ composite (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn – (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị – (không hoạt động tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện – (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước – (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải – (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại – (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại – Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; thu gom rác thải độc hại khác như: bùn, chất thải rắn, chất thải lỏng (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại – (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại – Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải y tế; xử lý và tiêu hủy rác thải độc hại như: bùn, chất thải rắn, chất thải lỏng (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu – Chi tiết: Tái chế phế liệu từ bùn và chất thải rắn, rác thải độc hại và không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác – (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy – (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá – Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan – (Trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – (trừ mua bán vàng miếng và phế thải kim loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón. Bán buôn sản phẩm công nghiệp (trừ bán buôn thuốc trừ sâu, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại). Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất). Bán buôn men vi sinh xử lý môi trường và chăn nuôi. Bán buôn phương tiện, thiết bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp – (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp – (trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí và thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh – (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh – (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ – (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải – Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ giao nhận, nâng cẩu, kiểm đếm hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác – (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống – (trừ quán bar, quán giải khát có khiêu vũ) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan – Chi tiết: Thiết kế phòng cháy và chữa cháy công trình xây dựng; tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát, tư vấn thẩm định, tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về phòng cháy và chữa cháy; tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy (theo Nghị định 79/2014/NĐ-CP Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa – (trừ xông hơi, khử trùng) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác – (trừ xông hơi, khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 | Đào tạo trung cấp – Chi tiết: Dạy nghề. Huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (theo Nghị định 79/2014/NĐ-CP Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy và Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật phòng cháy và chữa cháy) |