4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( không bao gồm động vật quý hiếm và động vật hoang dã) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp (không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (không bao gồm vận tải hàng không và dịch vụ vận tải hàng không) Chi tiết: Dịch vụ đại lý bán vé máy bay; Dịch vụ logistics; Dịch vụ đại lý tàu biển; giao nhận vận chuyển; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, thiết bị xếp dỡ hàng hoá. Cho thuê container |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói ( không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu hàng hóa;Dịch vụ tư vấn hồ sơ làm visa, hộ chiếu; Dịch vụ tư vấn hồ sơ, thủ tục xin cấp giấy phép xây dựng, Dịch vụ uỷ thác xuất nhập khẩu |