0801438035 – CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH ĐÔNG GROUP
CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH ĐÔNG GROUP | |
---|---|
Mã số thuế | 0801438035 |
Địa chỉ | Số 11/2 Chi Lăng, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN LẠP |
Điện thoại | 0396535002 |
Ngày hoạt động | 2025-01-23 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất mê than non; ô xít nhôm Nghị định 17/2020/NĐ-CP |
Cập nhật mã số thuế 0801438035 lần cuối vào 2025-02-10 09:26:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Nghị định 17/2020/NĐ-CP |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Nghị định 17/2020/NĐ-CP |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Nghị định 26/2019/NĐ-CP(trừ những loại hàng nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Nghị định 67/2016/ NĐ-CP |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Luật Dược 2016; Nghị định 169/2018/NĐ-CP) ( trừ loại hàng nhà nước cấm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Nghị định số 66/2017/NĐ-CP |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng -Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) – Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất mê than non; ô xít nhôm Nghị định 17/2020/NĐ-CP |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Nghị định 67/2016/ NĐ-CP) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Nghị định 67/2016/ NĐ-CP |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Nghị định số 10/2020/NĐ-CP |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Nghị định số 10/2020/NĐ-CP |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Nghị định số 10/2020/NĐ-CP |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động của các bến, bãi ô tô, điểm bốc xếp hàng hóa; bãi đỗ xe ô tô hoặc Gara tô, bãi để xe đạp, xe máy; Lai dắt cứu hộ đường bộ Hoạt động dịch vụ khác hỗ trợ liên quan đến vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển – Logistics – Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; Luật Hải quan số 54/2014/QH13. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; vận hành quản lý chung cư Nghị định số 02/2022/NĐ-CP (Luật Kinh doanh bất động sản 2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất Luật kinh doanh Bất động sản năm 2014 |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển; Cho thuê thiết bị vận tải đường bộ (trừ xe có động cơ) không kèm người điều khiển; thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Nghị định số 112/2021/NĐ-CP ngày 10/12/2021 |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Nghị định số 29/2019/NĐ-CP |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Nghị định số 112/2021/NĐ-CP ngày 10/12/2021 |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa ( Điều 50 Luật quản lý ngoại thương 2017) (trừ những mặt hàng nhà nước cấm) |