0202038246 – CÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO AN TOÀN BẢO MINH
CÔNG TY TNHH ĐẢM BẢO AN TOÀN BẢO MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BAO MINH SAFETY ASSURANCE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202038246 |
Địa chỉ | Thôn Tân Lập (tại nhà ông Phạm Hữu Hùng), Xã Cao Minh, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM HỮU HÙNG Ngoài ra PHẠM HỮU HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-07-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Bảo – Tiên Lãng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Thiết bị tự động hóa; Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn camera giám sát, thiết bị an ninh, thiết bị báo động chống trộm, Bán buôn máy chấm công, máy đếm tiền; Thiết bị máy thu nạp năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy thủy, tời neo. xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
Cập nhật mã số thuế 0202038246 lần cuối vào 2024-12-08 10:39:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Trừ rác thải nhà nước cấm) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật ) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật ) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt camera giám sát, thiết bị an ninh, thiết bị báo chống trộm, lắp đặt hệ thống điện, lắp đặt thiết bị báo cháy nổ; Lắp đặt internet, mạng máy tính; Lắp đặt thiết bị tự động hóa |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt giàn giáo xây dựng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở); Lắp đặt cửa nhôm kính, lắp đặt cửa gỗ, lắp đặt cửa nhựa lõi thép, cửa kính cường lực, đóng trần thạch cao; Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động, dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; lắp đặt hệ thống trạm xăng dầu, trụ bơm xăng dầu |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Thi công sơn, bả; Thi công lắp đặt trần, vách thạch cao; Thi công nội, ngoại thất; Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Chống ẩm, chống thấm các công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây ;Bán buôn động vật sống ( Trừ động vật nhà nước cấm kinh doanh); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn tivi, tủ lạnh, quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Thiết bị tự động hóa; Thiết bị thuỷ lực, máy nén khí, máy cơ khí, thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi). Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn camera giám sát, thiết bị an ninh, thiết bị báo động chống trộm, Bán buôn máy chấm công, máy đếm tiền; Thiết bị máy thu nạp năng lượng mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy thủy, tời neo. xích cẩu, thiết bị cứu sinh |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại ( trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật ); Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật; Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp. (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất nhà nước cấm kinh doanh). |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động kiến trúc; Thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông; Giám sát thi công xây dựng cơ bản; Hoạt động đo đạc và bản đồ; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước; Dịch vụ thẩm tra, tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thiết kế, tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy; Tư vấn thiết kế trạm xăng dầu; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường bộ; Thiết kế hệ thống chống sét, kiểm tra điện trở chống sét |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm trong nước và không bao gồm tư vấn, giới thiệu, môi giới lao động cho các tổ chức có chức năng xuất khẩu lao động) |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Tư vấn giáo dục; Dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; Dịch vụ đánh giá việc kiểm tra giáo dục; Dịch vụ kiểm tra giáo dục; Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |