0801438490 – CÔNG TY CỔ PHẦN ASALA
| CÔNG TY CỔ PHẦN ASALA | |
|---|---|
| Tên quốc tế | ASALA JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | ASALA |
| Mã số thuế | 0801438490 |
| Địa chỉ | Số 360 Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
| Người đại diện | PHẠM THỊ HÀ LAM |
| Điện thoại | 0839868768 |
| Ngày hoạt động | 2025-02-06 |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hải Dương |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở (Luật kinh doanh Bất động sản năm 2023) |
| Cập nhật mã số thuế 0801438490 lần cuối vào 2025-02-25 22:19:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
|
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm |
| 0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
| 0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
| 0220 | Khai thác gỗ |
| 0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
| 0311 | Khai thác thuỷ sản biển (Luật Thủy sản 2017) |
| 0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (Luật Thủy sản 2017) |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 1811 | In ấn Nghị định 25/2018/NĐ-CP (Luật Xuất bản) |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in Nghị định 25/2018/NĐ-CP (Luật Xuất bản) |
| 1820 | Sao chép bản ghi các loại Nghị định 25/2018/NĐ-CP (Luật Xuất bản) |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
| 2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Nghị định 54/2017/NĐ-CP) |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy lọc nước gia đình và máy lọc nước công nghiệp |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng (Nghị định số 98/2021/NĐ-CP) |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Nghị định 08/2022/NĐ-CP) |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Luật BVMT năm 2020) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4221 | Xây dựng công trình điện (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4311 | Phá dỡ (Loại trừ nổ mìn) |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ nổ mìn) |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Loại trừ lắp đặt PCCC) |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm chức năng (Nghị định 67/2016/ NĐ-CP) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn văn phòng phẩm; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Luật Dược năm 2016; Nghị định 169/2018/NĐ-CP) |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc phục vụ ngành xử lý nước thải (Nghị định số 98/2021/NĐ-CP) |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Nghị định 67/2016/ NĐ-CP) |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Luật Dược 2016; (trừ loại hàng nhà nước cấm) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Nghị định số 163/2017/NĐ-CP) |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ, khách sạn (Nghị định số 142/2018/NĐ-CP) |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở (Luật kinh doanh Bất động sản năm 2023) |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (Luật kinh doanh Bất động sản năm 2023) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình; thiết kế nội ngoại thất công trình; thiết kế cấp thoát nước công trình; thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp (Luật Xây dựng năm 2014; Luật sửa đổi, bổ sung Luật Xây dựng năm 2020) |
| 7310 | Quảng cáo |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
| 7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động. (Nghị định số 145/2020/NĐ-CP; Nghị định 35/2022/NĐ-CP; Nghị định 10/2024/NĐ-CP). |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng, quản lý nguồn lao động trong nước; Cung ứng, quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài. (Nghị định số 145/2020/NĐ-CP; Nghị định 35/2022/NĐ-CP, Nghị định 10/2024/NĐ-CP). |
| 7911 | Đại lý du lịch (Luật Du lịch 2017) |
| 7912 | Điều hành tua du lịch (Luật Du lịch 2017) |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Luật Du lịch 2017) |
| 8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ (Nghị định 96/2016/NĐ-CP) |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ xuất nhập khẩu các loại hàng hóa (Luật quản lý ngoại thương 2017) |
| 8521 | Giáo dục tiểu học (Luật Giáo dục 43/2019/QH14) |
| 8522 | Giáo dục trung học cơ sở (Luật Giáo dục 43/2019/QH14) |
| 8523 | Giáo dục trung học phổ thông (Luật Giáo dục 43/2019/QH14) |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp (Luật Giáo dục 2019) |
| 8532 | Đào tạo trung cấp (Luật Giáo dục 2019) |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính. (Luật Giáo dục 43/2019/QH14) |
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Nghị định số 135/2018/NĐ-CP) |
| 8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng Chi tiết: Điều dưỡng, nuôi dưỡng cho người già, người có sức khỏe yếu, người vừa bình phục từ phòng khám bệnh |

