0202254529 – CÔNG TY TNHH HẠNH THIÊN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH HẠNH THIÊN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | HANH THIEN VIETNAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0202254529 |
Địa chỉ | Số nhà 5/41 Phương Lưu, Phường Vạn Mỹ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU THẢO |
Điện thoại | 0337501820 |
Ngày hoạt động | 2024-08-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Ngô Quyền – Hải An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp; Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy dùng cho gia công cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị nâng hạ, thiết bị sơmi rơ móoc; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; Bán buôn dụng cụ, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; |
Cập nhật mã số thuế 0202254529 lần cuối vào 2025-02-18 23:13:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (Không bao gồm mặt hàng Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất khẩu trang y tế, găng tay y tế, quần áo y tế, mũ nón giày dép y tế, ga trải giường y tế; |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bảo hộ lao động, mặt nạ bảo hộ, tấm chắn bảo hộ (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa (không bao gồm đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hoá) |
4633 | Bán buôn đồ uống (không bao gồm quầy bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo may sẵn; Bán buôn trang phục bảo hộ lao động; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ đồ chơi, trò chơi nguy hiểm, đồ chơi, trò chơi có hại tới giáo dục nhân cách và sức khỏe của trẻ em hoặc tới an ninh, trật tự an toàn xã hội), (trừ mặt hàng nhà nước cấm) Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác;Bán buôn dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; dụng cụ thể dục, thể thao; hàng thủ công mỹ nghệ |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn loa âm thanh, hệ thống camera, máy chiếu, màn hình chiếu |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng cho sản xuất công nghiệp; Bán buôn thiết bị thủy lực, máy nén khí, máy dùng cho gia công cơ khí, thiết bị phòng cháy chữa cháy, thiết bị bảo hộ lao động; Bán buôn thiết bị nâng hạ, thiết bị sơmi rơ móoc; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp; Bán buôn dụng cụ, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Không bao gồm động vật, thực vật, hóa chất bị cấm), (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn phụ kiện, linh kiện, phụ liệu, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động (Không bao gồm những mặt hàng do nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thiết bị bảo hộ lao động (Chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sách, báo, tạp chí, văn hóa phẩm các loại, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội), mỹ phẩm; Bán lẻ bưu thiếp, sổ lưu niệm; Bán lẻ giấy, mực in; Bán lẻ đồ thủ công mỹ nghệ, đồ gỗ gia dụng, đồ nhựa các loại, thủy tinh các loại. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ hàng hóa bị cấm đầu tư kinh doanh) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Hoạt động đại lý vé máy bay trong nước và quốc tế; Đại lý bán vé tàu lửa; Đại lý làm thủ tục hải quan. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
6622 | Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Hoạt động của đại lý bảo hiểm |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo trên báo, lịch, áp phích, tờ gấp, cataloque, pano (trừ quảng cáo thuốc lá) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |