0110908411 – CÔNG TY TNHH BEOH
| CÔNG TY TNHH BEOH | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BEOH COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | BEOH CO., LTD |
| Mã số thuế | 0110908411 |
| Địa chỉ | Số 35 ngõ 15 phố Phương Mai, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Ngoài ra NGUYỄN VĂN TRƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0911325885 |
| Ngày hoạt động | 2024-12-05 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| Cập nhật mã số thuế 0110908411 lần cuối vào 2025-02-23 20:52:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
|
|
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: – Sản xuất mỹ phẩm – Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 2432 | Đúc kim loại màu |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 3212 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
| 3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (loại trừ hoạt động đấu giá, môi giới chứng khoán, bảo hiểm) |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm – Bán buôn thực phẩm chức năng – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm khác (Trừ động vật hoang dã) |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế – Bán buôn máy sấy tóc, kéo, phụ kiện ngành tóc, thiết bị, dụng cụ làm móng – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn đồng hồ đeo tay, đồng hồ treo tường và đồ trang sức |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị ngành thẩm mỹ – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đá quý |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ hoạt động đấu giá hàng hóa) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thực phẩm chức năng – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh – Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| 4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: – Bán lẻ đồng hồ, kính mắt lưu động hoặc tại chợ – Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ (loại trừ kinh doanh vàng miếng và vàng nguyên liệu) |
| 4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Kinh doanh bất động sản – Kinh doanh dịch vụ quản lý, vận hành nhà chung cư |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Dịch vụ môi giới bất động sản – Dịch vụ tư vấn bất động sản – Dịch vụ quản lý bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Loại trừ : hoạt động tư vấn pháp luật, kế toán, kiểm toán |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo (Trừ quảng cáo thuốc lá) |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Loại trừ hoạt động họp báo |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh |
| 8531 | Đào tạo sơ cấp |
| 8532 | Đào tạo trung cấp |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Loại trừ: Dạy về tôn giáo; Các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể |
| 9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: – Dịch vụ tắm hơi, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình…) |
| 9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu Chi tiết: – Cắt tóc, gội đầu, uốn, sấy, nhuộm tóc, duỗi thẳng, ép tóc và các dịch vụ làm tóc khác phục vụ cả nam và nữ; – Cắt, tỉa và cạo râu; – Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm… |
| 9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Dịch vụ đánh giày, khuân vác, giúp việc gia đình; – Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh; |

