0801438388 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BÙI GIA
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG BÙI GIA | |
---|---|
Mã số thuế | 0801438388 |
Địa chỉ | Xóm 2, Thôn Đông Phan, Xã Tân An, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI THỊ HUY |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2025-02-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
Cập nhật mã số thuế 0801438388 lần cuối vào 2025-02-25 21:52:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
![]() |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4102 | Xây dựng nhà không để ở (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4221 | Xây dựng công trình điện (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4311 | Phá dỡ (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (Loại trừ hoạt động nổ mìn) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Thực hiện theo quy định tại Luật xây dựng 2014; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Xây dựng năm 2020; Điều 74, điều 95 Nghị định số 15/2021/NĐ-CP) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Theo quy định tại Điều 19, 21, 22, 23 Nghị định 66/2016/NĐ-CP; Khoản 6, 8, 9, 10 Điều 1 Nghị định 123/2018/NĐ-CP |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng (Theo quy định tại Điều 67 Luật Giao thông đường bộ; Điều 14 Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |