0149 |
Chăn nuôi khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm thực vật và động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư, trừ động vật quý hiếm và động vật hoang dã) Chi tiết: Bán buôn động vật sống (không bao gồm động vật bị cấm theo quy định của Luật đầu tư); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường, không bao gồm các mặt hàng Nhà nước cấm) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (trừ mặt hàng Nhà nước cấm) Chi tiết: Bán lẻ những mặt hàng doanh nghiệp đã đăng ký kinh doanh theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (không bao gồm các mặt hàng nhà nước cấm, trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7500 |
Hoạt động thú y |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (trừ hoạt động dịch vụ nhà nước cấm, không bao gồm phẫu thuật gây chảy máu) Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc, huấn luyện động vật cảnh |