2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm hóa chất tinh khiết (Trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác (Trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt, thép |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sử dụng phế liệu và không gia công xi mạ) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sử dụng phế liệu và không gia công xi mạ) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng; Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị cơ khí, máy văn phòng, máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Lắp đặt các thiết bị trong phòng thí nghiệm, thiết bị phục vụ trong ngành công nghiệp điện – điện tử. |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng nhà thép tiền chế; Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường, bến cảng, thủy lợi. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống: điện lạnh, điều hòa không khí, thông gió và hệ thống nhiệt lạnh sử dụng môi chất lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera; Lắp đặt hệ thống nhẹ viễn thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống trộm |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công các công trình tháp, cột. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Trừ dược phẩm). |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý môi trường. Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5820 |
Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, nhà xưởng, nhà kho |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thiết kế đồ họa. Thiết kế website. Thiết kế sản phẩm cơ, cơ điện, máy móc. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch thuật, phiên dịch. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |