0110993706 – CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIVA TOÀN CẦU

0110993706 – CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIVA TOÀN CẦU

CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VIVA TOÀN CẦU
Tên quốc tế VIVA GLOBAL GROUP JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt VIVA GLOBAL GROUP., JSC
Mã số thuế 0110993706
Địa chỉ Số 16, ngõ 683 đường Nguyễn Khoái, Phường Thanh Trì, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện NGUYỄN HOÀNG DŨNG
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch
Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; – Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế.
Cập nhật mã số thuế 0110993706 lần cuối vào 2025-03-23 00:52:01.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: – Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. – Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công…).
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Hoạt động lắp đặt hệ thống điện cho công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng. Cụ thể: + Dây dẫn và thiết bị điện, + Đường dây thông tin liên lạc, + Mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, + Đĩa vệ tinh, + Hệ thống chiếu sáng, + Chuông báo cháy, + Hệ thống báo động chống trộm, + Tín hiệu điện và đèn trên đường phố, + Đèn trên đường băng sân bay.
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không phải hệ thống điện, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống sưởi và điều hoà không khí hoặc máy công nghiệp trong các công trình nhà và công trình kỹ thuật dân dụng, bao gồm cả bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống thiết bị này. – Lắp đặt hệ thống thiết bị trong công trình nhà và công trình xây dựng khác như: + Thang máy, thang cuốn, + Cửa cuốn, cửa tự động, + Dây dẫn chống sét, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung.
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: – Hoạt động xây dựng chuyên biệt sử dụng trong tất cả các kết cấu công trình nhưng yêu cầu phải có kỹ năng riêng chuyên sâu hoặc phải có thiết bị chuyên môn hóa như: + Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc, + Các công việc về chống ẩm và chống thấm nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Đào giếng (trong ngành khai thác mỏ), + Lắp dựng các kết cấu thép không thể sản xuất nguyên khối, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái các công trình nhà để ở, + Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, loại trừ hoạt động thuê cốp pha, giàn giáo, + Lắp dựng ống khói và lò sấy công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao. – Các công việc dưới bề mặt; – Xây dựng bể bơi ngoài trời; – Rửa bằng hơi nước, phun cát và các hoạt động tương tự cho mặt ngoài công trình nhà; – Thuê cần trục có người điều khiển.
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa; – Môi giới mua bán hàng hóa; (Loại trừ đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4632 Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: – Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; – Bán buôn thủy sản; – Bán buôn rau, quả; – Bán buôn cà phê; – Bán buôn chè; – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột.
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; – Bán buôn trang thiết bị y tế; – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; – Bán lẻ thiết bị thẩm mỹ; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao.
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn trang thiết bị y tế; – Bán lẻ máy móc, thiết bị thẩm mỹ.
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
(Loại trừ kinh doanh vàng miếng)
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn kính xây dựng; – Bán buôn sơn, vécni – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; – Bán buôn đồ ngũ kim; – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng.
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh;
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh.
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; – Bán lẻ thiết bị thẩm mỹ; – Bán lẻ trang thiết bị y tế.
4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
4784 Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: – Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn lưu động hoặc tại chợ; – Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu lưu động hoặc tại chợ;
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô.
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
– Khách sạn; – Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; – Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; – Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự. – Đại lý làm thủ tục hải quan
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
– Khách sạn; – Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; – Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; – Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tự.
5590 Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm.
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản;
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ môi giới bất động sản; – Kinh doanh dịch vụ tư vấn, dịch vụ quản lý bất động sản;
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: – Khảo sát địa hình; – Khảo sát địa chất công trình; – Thiết kế quy hoạch xây dựng; – Thiết kế kết cấu công trình; – Thiết kế cơ – điện công trình; – Thiết kế cấp – thoát nước công trình; – Thiết kế xây dựng công trình khai thác mỏ; – Thiết kế xây dựng công trình giao thông; – Thiết kế xây dựng công trình cấp nước – thoát nước; xử lý chất thải rắn; – Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi, đê điều; – Giám sát công tác xây dựng công trình; – Giám sát công tác lắp đặt thiết bị vào công trình; – Định giá xây dựng; – Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; – Kiểm định xây dựng; – Tư vấn lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu khả thi, lập hồ sơ mời thầu và phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng;
7320 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: – Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc; – Thiết kế, trang trí nội, ngoại thất.
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển; – Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sáng sân khấu, màn hình led.
7911 Đại lý du lịch
7912 Điều hành tua du lịch
Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; – Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế.
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức sự kiện
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: – Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; – Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); – Giáo dục dự bị; – Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; – Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; – Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; – Dạy đọc nhanh; – Dạy lái xe cho những người không hành nghề lái xe; – Dạy bay; – Đào tạo tự vệ; – Đào tạo về sự sống; – Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; – Dạy máy tính.
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9524 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự
Bài viết liên quan

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *