0125 |
Trồng cây cao su |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên nén từ gỗ vụn, mùn cưa, dăm bào, gỗ băm, bã mì, bột gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn cây hoa cảnh; – Bán buôn viên nén, mùn cưa, dăm bào, dăm gỗ, bột gỗ xay; – Bán buôn bã mía, viên nén bã mía, bã mì, viên nén bã mì |
4631 |
Bán buôn gạo Chi tiết: Mua bán gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn củi vườn, gỗ cây, gỗ chế biến; Các loại ván ép OKAN, MDF |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt gọt, hàng gốm sứ, hàng thủy tinh, sản phẩm bằng gỗ, hàng dan lát, song, mây và vật liệu tết bện, thiết bị gia dụng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |