1811 |
In ấn Trừ in tráng bao bì kim loại, in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan tại trụ sở |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Trừ bán lẻ bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng, dầu nhớt căn, vàng miếng, súng, đạn loại dung đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí, trừ bán lẻ hóa chất tại trụ sở |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Trừ hóa lỏng khi để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác Trừ kinh doanh quán bar, quán giải khát có khiêu vũ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5912 |
Hoạt động hậu kỳ Trừ sản xuất phim |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật |
7310 |
Quảng cáo |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng Trừ thiết kế công trình xây dựng |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
7911 |
Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật Trừ kinh doanh vũ trường |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng- đoàn thể |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí Trừ phòng ca nhạc, vũ trường và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh) |