0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy (Trừ đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới, ký gởi hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Bằng xe tải thông thường |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Bằng tàu, xà lan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |